Trang chủ7368 • TYO
add
HYOJITO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.619,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.584,00 ¥ - 1.619,00 ¥
Phạm vi một năm
1.351,00 ¥ - 1.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T JPY
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | -1,89% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -1,17% |
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | 73,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | 76,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 403,00 Tr | 20,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 T | 13,46% |
Tổng tài sản | 13,99 T | 3,46% |
Tổng nợ | 6,39 T | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | 73,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 1967
Trang web
Nhân viên
447