Trang chủ7369 • TYO
add
Meiho Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
822,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
808,00 ¥ - 827,00 ¥
Phạm vi một năm
526,00 ¥ - 839,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T JPY
Số lượng trung bình
11,18 N
Tỷ số P/E
32,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | 17,35% |
Chi phí hoạt động | 651,00 Tr | -0,31% |
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | 21,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 3,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,75 Tr | 26,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,00 Tr | -66,08% |
Tổng tài sản | 8,36 T | -12,41% |
Tổng nợ | 6,03 T | -17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | 21,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
589