Trang chủ7369 • TYO
add
Meiho Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.089,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.996,00 ¥ - 2.091,00 ¥
Phạm vi một năm
1.827,00 ¥ - 3.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T JPY
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 66,07% |
Chi phí hoạt động | 722,00 Tr | 57,30% |
Thu nhập ròng | -175,00 Tr | -297,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,72 | -139,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,25 Tr | -486,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 19,96% |
Tổng tài sản | 7,61 T | 83,60% |
Tổng nợ | 5,59 T | 176,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,00 Tr | -297,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
589