Trang chủ7369 • TYO
add
Meiho Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
662,00 ¥ - 672,00 ¥
Phạm vi một năm
526,00 ¥ - 830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T JPY
Số lượng trung bình
14,97 N
Tỷ số P/E
52,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 31,38% |
Chi phí hoạt động | 663,00 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 143,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 133,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,00 Tr | 133,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,00 Tr | 26,51% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 4,95% |
Tổng nợ | 6,10 T | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 143,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
589