Trang chủ7370 • TYO
add
Enjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
723,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
717,00 ¥ - 737,00 ¥
Phạm vi một năm
626,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T JPY
Số lượng trung bình
10,74 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,17 Tr | -22,83% |
Chi phí hoạt động | 376,69 Tr | -11,99% |
Thu nhập ròng | 80,98 Tr | -54,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | -41,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | -1,01% |
Tổng tài sản | 5,03 T | 0,41% |
Tổng nợ | 736,74 Tr | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,98 Tr | -54,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
168