Trang chủ7371 • TYO
add
Zenken Corp
Giá đóng cửa hôm trước
586,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
577,00 ¥ - 586,00 ¥
Phạm vi một năm
488,00 ¥ - 634,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T JPY
Số lượng trung bình
8,68 N
Tỷ số P/E
29,09
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 709,00 Tr | 18,96% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | 6,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,00 Tr | -14,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | -1,49% |
Tổng tài sản | 14,51 T | 1,54% |
Tổng nợ | 2,32 T | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
475