Trang chủ7371 • TYO
add
Zenken Corp
Giá đóng cửa hôm trước
649,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
650,00 ¥ - 668,00 ¥
Phạm vi một năm
488,00 ¥ - 676,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 T JPY
Số lượng trung bình
10,62 N
Tỷ số P/E
27,51
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 655,00 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 54,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | 52,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,00 Tr | 23,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | 7,91% |
Tổng tài sản | 14,55 T | 1,35% |
Tổng nợ | 2,23 T | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 54,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
475