Trang chủ7371 • TYO
add
Zenken Corp
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
509,00 ¥ - 512,00 ¥
Phạm vi một năm
476,00 ¥ - 634,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T JPY
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
26,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -8,34% |
Chi phí hoạt động | 700,00 Tr | 25,67% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -72,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,00 Tr | -58,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | -8,53% |
Tổng tài sản | 14,29 T | -0,58% |
Tổng nợ | 2,05 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
475