Trang chủ7372 • TYO
add
Decollte Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
291,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
291,00 ¥ - 301,00 ¥
Phạm vi một năm
246,00 ¥ - 515,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T JPY
Số lượng trung bình
20,38 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 395,00 Tr | -4,36% |
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | 17,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,94 | 14,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,00 Tr | 6,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,00 Tr | -32,53% |
Tổng tài sản | 12,99 T | -7,10% |
Tổng nợ | 7,90 T | -12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | 17,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 791,00 Tr | 41,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | 83,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,00 Tr | -19,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 504,00 Tr | 88,06% |
Dòng tiền tự do | 769,25 Tr | 38,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
444