Trang chủ7372 • TYO
add
Decollte Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
312,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
304,00 ¥ - 308,00 ¥
Phạm vi một năm
246,00 ¥ - 408,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T JPY
Số lượng trung bình
16,35 N
Tỷ số P/E
13,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 14,63% |
Chi phí hoạt động | 461,00 Tr | 31,71% |
Thu nhập ròng | -160,00 Tr | -25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,18 | -8,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,00 Tr | -118,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,00 Tr | -11,54% |
Tổng tài sản | 12,73 T | -5,21% |
Tổng nợ | 7,80 T | -9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,00 Tr | -25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,00 Tr | 78,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,00 Tr | 56,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,00 Tr | 31,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,00 Tr | 50,17% |
Dòng tiền tự do | -24,62 Tr | 93,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
444