Trang chủ7373 • TYO
add
Aidma Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.754,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.743,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Phạm vi một năm
1.046,00 ¥ - 2.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,99 T JPY
Số lượng trung bình
47,50 N
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 26,69% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 19,24% |
Thu nhập ròng | 456,00 Tr | 28,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,15 | 1,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 884,00 Tr | 23,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 T | 3,56% |
Tổng tài sản | 10,25 T | 10,52% |
Tổng nợ | 3,48 T | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,00 Tr | 28,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
321