Trang chủ7373 • TYO
add
Aidma Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.677,00 ¥ - 1.732,00 ¥
Phạm vi một năm
1.046,00 ¥ - 2.254,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,22 T JPY
Số lượng trung bình
62,27 N
Tỷ số P/E
18,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | 17,75% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -8,12% |
Thu nhập ròng | 492,00 Tr | 538,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,21 | 442,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 668,00 Tr | 147,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 T | 7,39% |
Tổng tài sản | 10,08 T | 11,14% |
Tổng nợ | 3,35 T | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,00 Tr | 538,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
292