Trang chủ7374 • TYO
add
Interworks Confidence Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.594,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.573,00 ¥ - 1.605,00 ¥
Phạm vi một năm
1.399,00 ¥ - 1.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 T JPY
Số lượng trung bình
16,22 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 17,66% |
Chi phí hoạt động | 746,00 Tr | 34,66% |
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | 27,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | 8,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,00 Tr | 38,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | -2,17% |
Tổng tài sản | 6,43 T | -4,85% |
Tổng nợ | 1,07 T | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | 27,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
1.177