Trang chủ7374 • TYO
add
Interworks Confidence Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.441,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.424,00 ¥ - 1.460,00 ¥
Phạm vi một năm
1.256,00 ¥ - 1.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 T JPY
Số lượng trung bình
13,51 N
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 707,00 Tr | -4,33% |
Thu nhập ròng | 416,00 Tr | 98,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,34 | 106,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,25 Tr | 4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | -0,68% |
Tổng tài sản | 6,44 T | -4,58% |
Tổng nợ | 837,00 Tr | -15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,00 Tr | 98,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
1.177