Trang chủ7375 • TYO
add
Refinverse Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
809,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
805,00 ¥ - 809,00 ¥
Phạm vi một năm
550,00 ¥ - 875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T JPY
Số lượng trung bình
3,07 N
Tỷ số P/E
31,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 18,53% |
Chi phí hoạt động | 284,00 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | 335,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 268,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,00 Tr | 64,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,00 Tr | -6,86% |
Tổng tài sản | 3,57 T | -0,06% |
Tổng nợ | 3,35 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | 335,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2021
Trang web
Nhân viên
201