Trang chủ7375 • TYO
add
Refinverse Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
783,00 ¥ - 790,00 ¥
Phạm vi một năm
550,00 ¥ - 875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T JPY
Số lượng trung bình
2,09 N
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 296,00 Tr | -4,52% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 161,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 157,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,00 Tr | -50,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,00 Tr | 46,45% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 2,01% |
Tổng nợ | 3,31 T | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 161,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2021
Trang web
Nhân viên
201