Trang chủ7377 • TYO
add
DN Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.927,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.924,00 ¥ - 1.932,00 ¥
Phạm vi một năm
1.251,00 ¥ - 1.955,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,23 T JPY
Số lượng trung bình
3,07 N
Tỷ số P/E
6,07
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,99 T | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 2,99% |
Thu nhập ròng | 719,00 Tr | 1.383,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | 1.190,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 2.501,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 46,82% |
Tổng tài sản | 28,69 T | 14,32% |
Tổng nợ | 15,16 T | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,00 Tr | 1.383,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.453