Trang chủ7377 • TYO
add
DN Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.087,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.099,00 ¥ - 2.171,00 ¥
Phạm vi một năm
1.251,00 ¥ - 2.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,08 T JPY
Số lượng trung bình
7,51 N
Tỷ số P/E
6,86
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,30 T | 5,66% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 5,47% |
Thu nhập ròng | 922,00 Tr | -3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | -9,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 25,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | 37,99% |
Tổng tài sản | 34,33 T | 17,02% |
Tổng nợ | 19,78 T | 14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 922,00 Tr | -3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.453