Trang chủ7378 • TYO
add
ASIRO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.647,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.655,00 ¥ - 1.716,00 ¥
Phạm vi một năm
610,00 ¥ - 1.951,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,51 T JPY
Số lượng trung bình
250,76 N
Tỷ số P/E
22,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 63,66% |
Chi phí hoạt động | 287,00 Tr | -33,10% |
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 309,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,95 | 227,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,00 Tr | 784,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 30,36% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 13,65% |
Tổng nợ | 1,64 T | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 309,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,00 Tr | 72,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 Tr | -1.500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,00 Tr | -47,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,00 Tr | -26,53% |
Dòng tiền tự do | 122,50 Tr | 347,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
153