Trang chủ7379 • TYO
add
CIRCULATION Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
642,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
635,00 ¥ - 645,00 ¥
Phạm vi một năm
482,00 ¥ - 803,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T JPY
Số lượng trung bình
12,95 N
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 11,86% |
Chi phí hoạt động | 772,00 Tr | 11,72% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 33,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,00 Tr | 48,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 2,35% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 2,92% |
Tổng nợ | 948,00 Tr | 12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
262