Trang chủ7379 • TYO
add
CIRCULATION Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
674,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
666,00 ¥ - 677,00 ¥
Phạm vi một năm
482,00 ¥ - 758,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T JPY
Số lượng trung bình
18,25 N
Tỷ số P/E
23,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 13,43% |
Chi phí hoạt động | 824,00 Tr | 16,55% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -25,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | -34,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,00 Tr | -29,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | 3,68% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 5,26% |
Tổng nợ | 982,00 Tr | 26,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -25,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
262