Trang chủ7381 • TYO
add
Hokkoku Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.910,00 ¥ - 5.400,00 ¥
Phạm vi một năm
4.175,00 ¥ - 6.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,94 T JPY
Số lượng trung bình
54,47 N
Tỷ số P/E
16,91
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,02 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 17,54 T | 11,89% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | -50,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -51,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 NT | 17,52% |
Tổng tài sản | 5,87 NT | 8,83% |
Tổng nợ | 5,63 NT | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | -50,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
1.944