Trang chủ7383 • TYO
add
Net Protections Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
452,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
447,00 ¥ - 457,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 568,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,49 T JPY
Số lượng trung bình
983,58 N
Tỷ số P/E
70,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 T | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | -40,86% |
Thu nhập ròng | 545,00 Tr | 890,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,71 | 745,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 131,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,10 T | 38,94% |
Tổng tài sản | 71,62 T | 15,94% |
Tổng nợ | 52,80 T | 20,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 545,00 Tr | 890,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 T | 58,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,00 Tr | 13,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,35 T | -42,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,00 Tr | 106,84% |
Dòng tiền tự do | 5,36 T | 75,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
333