Trang chủ7383 • TYO
add
Net Protections Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
433,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
413,00 ¥ - 432,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 477,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,16 T JPY
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
308,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,49 T | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 7,04 T | 33,11% |
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | 252,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | 239,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 992,00 Tr | 706,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,06 T | 30,61% |
Tổng tài sản | 64,91 T | 10,91% |
Tổng nợ | 46,70 T | 15,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | 252,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 T | 8.361,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,00 Tr | 8,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 T | 264,69% |
Dòng tiền tự do | 1,82 T | 743,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
333