Trang chủ7384 • TYO
add
Procrea Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.587,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.564,00 ¥ - 1.601,00 ¥
Phạm vi một năm
1.303,00 ¥ - 1.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,14 T JPY
Số lượng trung bình
91,45 N
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,11 T | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 20,65 T | 13,62% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 48,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | 29,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 NT | 9,29% |
Tổng tài sản | 5,98 NT | -0,43% |
Tổng nợ | 5,81 NT | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 48,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2022
Trang web
Nhân viên
2.444