Trang chủ7388 • TYO
add
FP Partner Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.996,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.989,00 ¥ - 2.034,00 ¥
Phạm vi một năm
1.921,00 ¥ - 3.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,28 T JPY
Số lượng trung bình
166,10 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,10 T | -8,03% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 9,61% |
Thu nhập ròng | 443,29 Tr | -51,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | -47,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 794,84 Tr | -43,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 T | -14,19% |
Tổng tài sản | 18,24 T | -1,00% |
Tổng nợ | 6,47 T | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,29 Tr | -51,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
2.781