Trang chủ7388 • TYO
add
FP Partner Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.431,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.425,00 ¥ - 2.448,00 ¥
Phạm vi một năm
2.018,00 ¥ - 5.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,17 T JPY
Số lượng trung bình
178,11 N
Tỷ số P/E
16,71
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,33 T | -0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 21,82% |
Thu nhập ròng | 529,71 Tr | -43,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | -43,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 896,40 Tr | -38,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 T | -7,80% |
Tổng tài sản | 17,31 T | 7,86% |
Tổng nợ | 6,00 T | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 529,71 Tr | -43,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
2.781