Trang chủ7388 • TYO
add
FP Partner Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.246,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.205,00 ¥ - 2.244,00 ¥
Phạm vi một năm
2.018,00 ¥ - 7.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,64 T JPY
Số lượng trung bình
384,46 N
Tỷ số P/E
13,54
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 T | 12,95% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 1,77% |
Thu nhập ròng | 776,21 Tr | -2,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | -13,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 990,49 Tr | -6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,76 T | -26,80% |
Tổng tài sản | 18,53 T | -3,26% |
Tổng nợ | 6,69 T | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 776,21 Tr | -2,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
2.578