Trang chủ7399 • TYO
add
Nansin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
529,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
530,00 ¥ - 534,00 ¥
Phạm vi một năm
490,00 ¥ - 645,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T JPY
Số lượng trung bình
6,40 N
Tỷ số P/E
16,64
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 512,00 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | 596,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | 555,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,75 Tr | 102,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | -25,41% |
Tổng tài sản | 14,45 T | -8,47% |
Tổng nợ | 2,71 T | -37,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,00 Tr | 596,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Nhân viên
413