Trang chủ7399 • TYO
add
Nansin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
548,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
547,00 ¥ - 569,00 ¥
Phạm vi một năm
490,00 ¥ - 755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T JPY
Số lượng trung bình
3,38 N
Tỷ số P/E
91,26
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 6,72% |
Chi phí hoạt động | 511,00 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 30,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 22,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,50 Tr | 2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | -33,98% |
Tổng tài sản | 14,26 T | -8,74% |
Tổng nợ | 2,66 T | -36,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 30,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Nhân viên
413