Trang chủ73GN • FRA
add
Torex Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,18 €
Mức chênh lệch một ngày
19,28 € - 19,28 €
Phạm vi một năm
8,86 € - 21,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CAD
Số lượng trung bình
77,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,70 Tr | 95,94% |
Chi phí hoạt động | 82,00 Tr | 167,10% |
Thu nhập ròng | 29,20 Tr | 178,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | 41,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 485,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,80 Tr | 100,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,50 Tr | -45,32% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 19,94% |
Tổng nợ | 485,50 Tr | 80,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,20 Tr | 178,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,50 Tr | 238,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,50 Tr | -22,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 800,00 N | 133,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,80 Tr | 107,64% |
Dòng tiền tự do | 25,18 Tr | 138,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.151