Trang chủ73W • FRA
add
Immersion Games Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,32 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 0,90 €
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 Tr | 91,58% |
Chi phí hoạt động | 638,50 N | 30,87% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 52,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,41 | 75,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,12 N | 206,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,42 N | -49,36% |
Tổng tài sản | 1,10 Tr | -64,95% |
Tổng nợ | 910,20 N | -39,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 52,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,97 N | -567,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,52 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,46 N | -238,84% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web