Trang chủ7408 • TYO
add
Jamco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.795,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.793,00 ¥ - 1.797,00 ¥
Phạm vi một năm
1.058,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,17 T JPY
Số lượng trung bình
310,94 N
Tỷ số P/E
16,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,10 T | 11,35% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 9,73% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 416,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | 364,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | 169,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,14 T | 201,11% |
Tổng tài sản | 120,45 T | 16,98% |
Tổng nợ | 102,95 T | 16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 416,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
2.692