Trang chủ7408 • TYO
add
Jamco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.794,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.792,00 ¥ - 1.795,00 ¥
Phạm vi một năm
1.076,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,14 T JPY
Số lượng trung bình
39,28 N
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,42 T | 19,42% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 18,61% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 299,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | 234,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 T | 129,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,99 T | 136,33% |
Tổng tài sản | 115,59 T | 6,81% |
Tổng nợ | 96,74 T | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 299,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
2.692