Trang chủ7409 • TYO
add
AeroEdge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.941,00 ¥ - 1.970,00 ¥
Phạm vi một năm
1.540,00 ¥ - 3.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 T JPY
Số lượng trung bình
13,27 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,00 Tr | 39,65% |
Chi phí hoạt động | 275,00 Tr | 32,85% |
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | 420,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,87 | 272,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,00 Tr | 92,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -11,23% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 17,50% |
Tổng nợ | 4,44 T | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | 420,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 2015
Trang web
Nhân viên
102