Trang chủ7409 • TYO
add
AeroEdge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.695,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.682,00 ¥ - 1.711,00 ¥
Phạm vi một năm
1.540,00 ¥ - 4.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T JPY
Số lượng trung bình
13,08 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 952,00 Tr | 20,81% |
Chi phí hoạt động | 225,00 Tr | -5,46% |
Thu nhập ròng | 279,00 Tr | 236,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,31 | 178,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,75 Tr | 80,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 4,92% |
Tổng tài sản | 7,24 T | 25,02% |
Tổng nợ | 4,14 T | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 279,00 Tr | 236,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 2015
Trang web
Nhân viên
102