Trang chủ7409 • TYO
add
AeroEdge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.932,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.922,00 ¥ - 2.998,00 ¥
Phạm vi một năm
1.540,00 ¥ - 3.275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 T JPY
Số lượng trung bình
28,03 N
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 238,00 Tr | 31,49% |
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | -4,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,66 | -17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,75 Tr | 10,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | 24,65% |
Tổng tài sản | 9,36 T | 36,90% |
Tổng nợ | 5,75 T | 42,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | -4,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 2015
Trang web
Nhân viên
102