Trang chủ7413 • TYO
add
Sokensha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ¥ - 2.250,00 ¥
Phạm vi một năm
2.000,00 ¥ - 2.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T JPY
Số lượng trung bình
277,00
Tỷ số P/E
109,98
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 284,00 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 147,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,50 Tr | 514,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -2,40% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -2,43% |
Tổng nợ | 1,95 T | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,76 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1950
Trang web
Nhân viên
41