Trang chủ7413 • TYO
add
Sokensha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.745,00 ¥
Phạm vi một năm
2.134,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T JPY
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
40,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 290,00 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 153,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 152,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 Tr | 900,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 900,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -4,59% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -2,65% |
Tổng nợ | 1,78 T | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,76 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 153,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1950
Trang web
Nhân viên
41