Trang chủ7416 • TYO
add
Haruyama Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
586,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
585,00 ¥ - 595,00 ¥
Phạm vi một năm
498,00 ¥ - 679,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 T JPY
Số lượng trung bình
16,38 N
Tỷ số P/E
16,70
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 T | -2,69% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | 3,27% |
Thu nhập ròng | -944,00 Tr | 19,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,09 | 17,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -842,50 Tr | -20,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,64 T | -8,32% |
Tổng tài sản | 41,82 T | -2,09% |
Tổng nợ | 19,42 T | -5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -944,00 Tr | 19,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
1.119