Trang chủ7416 • TYO
add
Haruyama Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ¥ - 689,00 ¥
Phạm vi một năm
498,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 T JPY
Số lượng trung bình
4,91 N
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,52 T | 2,90% |
Chi phí hoạt động | 6,26 T | -0,03% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 7,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | 4,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 11,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 T | -23,69% |
Tổng tài sản | 43,45 T | -8,12% |
Tổng nợ | 19,28 T | -17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 7,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
1.119