Trang chủ7417 • TYO
add
Nanyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.157,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.157,00 ¥ - 1.166,00 ¥
Phạm vi một năm
885,00 ¥ - 1.279,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 T JPY
Số lượng trung bình
19,62 N
Tỷ số P/E
6,78
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,38 T | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 4,56% |
Thu nhập ròng | 603,00 Tr | 5,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 6,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | 39,02% |
Tổng tài sản | 40,48 T | 5,01% |
Tổng nợ | 15,14 T | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 603,00 Tr | 5,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
508