Trang chủ7419 • TYO
add
Công ty Nojima
Giá đóng cửa hôm trước
2.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.262,00 ¥ - 2.294,00 ¥
Phạm vi một năm
1.478,00 ¥ - 2.491,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
232,03 T JPY
Số lượng trung bình
170,49 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,21 T | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 49,75 T | 6,01% |
Thu nhập ròng | 8,88 T | 76,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | 60,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,03 T | 49,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,45 T | 9,11% |
Tổng tài sản | 592,86 T | 8,37% |
Tổng nợ | 393,88 T | 5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,88 T | 76,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.541