Trang chủ7419 • TYO
add
Công ty Nojima
Giá đóng cửa hôm trước
3.195,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.165,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Phạm vi một năm
1.478,00 ¥ - 3.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
326,71 T JPY
Số lượng trung bình
236,57 N
Tỷ số P/E
9,97
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,11 T | 18,17% |
Chi phí hoạt động | 52,34 T | 10,07% |
Thu nhập ròng | 9,22 T | 59,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 35,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,77 T | 47,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,66 T | 13,39% |
Tổng tài sản | 623,81 T | 14,01% |
Tổng nợ | 415,50 T | 12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,22 T | 59,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.868