Trang chủ7420 • TYO
add
Satori Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.735,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.720,00 ¥ - 1.743,00 ¥
Phạm vi một năm
1.497,00 ¥ - 2.709,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,96 T JPY
Số lượng trung bình
77,63 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,25 T | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | 16,48% |
Thu nhập ròng | 403,00 Tr | 1,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -7,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 T | -11,58% |
Tổng tài sản | 81,26 T | -1,49% |
Tổng nợ | 47,83 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,00 Tr | 1,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
793