Trang chủ7421 • TYO
add
Kappa Create Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.583,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.585,00 ¥ - 1.606,00 ¥
Phạm vi một năm
1.520,00 ¥ - 1.902,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,72 T JPY
Số lượng trung bình
80,66 N
Tỷ số P/E
63,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,14 T | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 9,48 T | 3,57% |
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | -38,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -40,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 997,50 Tr | -12,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 T | 4,42% |
Tổng tài sản | 31,69 T | 1,31% |
Tổng nợ | 21,34 T | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | -38,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1973
Trang web
Nhân viên
784