Trang chủ7425 • TYO
add
HATSUHO SHOUJI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.534,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.507,00 ¥ - 1.510,00 ¥
Phạm vi một năm
1.350,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T JPY
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,98 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 7,04% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 16,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 14,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,00 Tr | -26,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | 15,18% |
Tổng tài sản | 21,40 T | 6,03% |
Tổng nợ | 11,37 T | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 16,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
447