Trang chủ7427 • TYO
add
Echo Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
825,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
821,00 ¥ - 827,00 ¥
Phạm vi một năm
710,00 ¥ - 1.389,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T JPY
Số lượng trung bình
51,63 N
Tỷ số P/E
4,96
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,69 T | -2,05% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | -4,36% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -13,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -12,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,50 Tr | 13,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | 3,97% |
Tổng tài sản | 34,06 T | 1,62% |
Tổng nợ | 22,59 T | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -13,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1971
Trang web
Nhân viên
323