Trang chủ7433 • TYO
add
Hakuto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.585,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.595,00 ¥ - 3.640,00 ¥
Phạm vi một năm
3.330,00 ¥ - 5.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,62 T JPY
Số lượng trung bình
102,61 N
Tỷ số P/E
13,29
Tỷ lệ cổ tức
7,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,25 T | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 5,45 T | 10,96% |
Thu nhập ròng | 845,00 Tr | -27,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 18,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,93 T | -4,10% |
Tổng tài sản | 130,38 T | -5,36% |
Tổng nợ | 64,83 T | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 845,00 Tr | -27,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,03 T | 321,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,00 Tr | -226,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,41 T | -282,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 T | -484,83% |
Dòng tiền tự do | 11,65 T | 428,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 1953
Trang web
Nhân viên
1.203