Trang chủ7434 • TYO
add
Otake Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.764,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.766,00 ¥ - 1.785,00 ¥
Phạm vi một năm
1.587,00 ¥ - 2.013,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T JPY
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,59 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | — |
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | — |
Tổng tài sản | 26,06 T | — |
Tổng nợ | 10,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
269