Trang chủ7435 • TYO
add
Nadex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
964,00 ¥ - 965,00 ¥
Phạm vi một năm
835,00 ¥ - 1.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 T JPY
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
32,33
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,91 T | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -14,64% |
Thu nhập ròng | 515,00 Tr | 0,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | 2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 754,50 Tr | -8,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | -19,03% |
Tổng tài sản | 30,78 T | -1,61% |
Tổng nợ | 11,85 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,00 Tr | 0,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1950
Trang web
Nhân viên
835