Trang chủ7442 • TYO
add
Nakayamafuku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
409,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
407,00 ¥ - 412,00 ¥
Phạm vi một năm
328,00 ¥ - 413,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 T JPY
Số lượng trung bình
21,60 N
Tỷ số P/E
15,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,97 T | 8,52% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 2,64% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 266,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 251,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,75 Tr | 190,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 T | 12,61% |
Tổng tài sản | 32,80 T | -0,28% |
Tổng nợ | 10,39 T | -0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | 266,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
423