Trang chủ7444 • TYO
add
Harima-Kyowa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.939,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.889,00 ¥ - 1.943,00 ¥
Phạm vi một năm
1.784,00 ¥ - 2.196,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,36 T JPY
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,58 T | -8,80% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | -2,53% |
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | -19,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -11,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 695,00 Tr | -2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | 38,88% |
Tổng tài sản | 36,90 T | 9,04% |
Tổng nợ | 11,91 T | 21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | -19,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
192