Trang chủ7445 • TYO
add
Right On Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
208,00 ¥ - 212,00 ¥
Phạm vi một năm
190,00 ¥ - 478,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T JPY
Số lượng trung bình
175,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,30 T | -14,29% |
Chi phí hoạt động | 5,45 T | -9,81% |
Thu nhập ròng | -681,00 Tr | -4.156,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,61 | -4.984,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | — |
Tổng tài sản | 27,18 T | — |
Tổng nợ | 15,29 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -681,00 Tr | -4.156,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
667