Trang chủ7445 • TYO
add
Right On Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
250,00 ¥ - 255,00 ¥
Phạm vi một năm
167,00 ¥ - 414,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T JPY
Số lượng trung bình
59,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 T | -23,12% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | -19,38% |
Thu nhập ròng | -119,50 Tr | 87,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | 83,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,00 Tr | -61,77% |
Tổng tài sản | 12,99 T | — |
Tổng nợ | 12,28 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 717,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,50 Tr | 87,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -855,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 499,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -173,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
624