Trang chủ7450 • TYO
add
Sunday Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.055,00 ¥ - 1.065,00 ¥
Phạm vi một năm
999,00 ¥ - 1.604,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 T JPY
Số lượng trung bình
2,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,14 T | — |
Chi phí hoạt động | 13,23 T | — |
Thu nhập ròng | 995,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 31,47 T | — |
Tổng nợ | 21,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 995,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 662,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 913,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -840,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1975
Trang web
Nhân viên
757