Trang chủ7451 • TYO
add
Mitsubishi Shokuhin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.020,00 ¥ - 5.080,00 ¥
Phạm vi một năm
3.845,00 ¥ - 5.730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
219,86 T JPY
Số lượng trung bình
56,03 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,09 T | 2,33% |
Chi phí hoạt động | 31,17 T | 5,04% |
Thu nhập ròng | 4,41 T | -3,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -5,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,87 T | -0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,00 Tr | 42,14% |
Tổng tài sản | 799,44 T | 12,36% |
Tổng nợ | 593,96 T | 13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,41 T | -3,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1925
Trang web
Nhân viên
4.937