Trang chủ7451 • TYO
add
Mitsubishi Shokuhin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.320,00 ¥ - 6.340,00 ¥
Phạm vi một năm
4.220,00 ¥ - 6.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
275,59 T JPY
Số lượng trung bình
139,62 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,46 T | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 29,20 T | -6,58% |
Thu nhập ròng | 5,34 T | 27,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 25,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,56 T | 34,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,00 Tr | -44,83% |
Tổng tài sản | 775,15 T | -2,40% |
Tổng nợ | 556,28 T | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 T | 27,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1925
Trang web
Nhân viên
4.937