Trang chủ7455 • TYO
add
Paris Miki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
278,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
273,00 ¥ - 280,00 ¥
Phạm vi một năm
243,00 ¥ - 440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,60 T JPY
Số lượng trung bình
88,97 N
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,61 T | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 8,43 T | 4,91% |
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | 18,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 19,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,00 Tr | -45,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,31 T | -3,18% |
Tổng tài sản | 43,17 T | 8,28% |
Tổng nợ | 10,57 T | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | 18,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.556