Trang chủ7456 • TYO
add
Matsuda Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.225,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Phạm vi một năm
2.300,00 ¥ - 3.835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,93 T JPY
Số lượng trung bình
59,12 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,18 T | 34,83% |
Chi phí hoạt động | 5,70 T | 12,11% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -29,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -47,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | -8,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,88 T | -11,60% |
Tổng tài sản | 168,90 T | 13,40% |
Tổng nợ | 68,77 T | 19,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -29,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,00 Tr | -100,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 T | 8,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,00 Tr | -210,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 T | -235,79% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | 29,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
1.624