Trang chủ7456 • TYO
add
Matsuda Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.015,00 ¥ - 3.045,00 ¥
Phạm vi một năm
2.300,00 ¥ - 3.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,35 T JPY
Số lượng trung bình
34,01 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,40 T | 22,37% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 9,03% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 0,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -18,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | 17,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,87 T | 29,98% |
Tổng tài sản | 156,50 T | 11,17% |
Tổng nợ | 59,82 T | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 0,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,23 T | 755,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -921,00 Tr | 53,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,97 T | -2.336,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 445,00 Tr | 114,94% |
Dòng tiền tự do | 6,30 T | 320,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
1.624