Trang chủ7459 • TYO
add
Medipal Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.309,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.293,50 ¥ - 2.323,50 ¥
Phạm vi một năm
2.156,00 ¥ - 2.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
502,79 T JPY
Số lượng trung bình
450,59 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,16 T | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 51,30 T | 2,87% |
Thu nhập ròng | 4,04 T | -69,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -69,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,84 T | 1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,41 T | 13,42% |
Tổng tài sản | 1,82 NT | 1,44% |
Tổng nợ | 1,07 NT | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 T | -69,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
13.075