Trang chủ7460 • TYO
add
YAGI & CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.729,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.695,00 ¥ - 1.730,00 ¥
Phạm vi một năm
1.391,00 ¥ - 2.377,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,51 T JPY
Số lượng trung bình
7,14 N
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,94 T | -1,31% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | 11,26% |
Thu nhập ròng | 482,00 Tr | 16,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 18,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 853,00 Tr | 7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 T | -15,68% |
Tổng tài sản | 74,17 T | 2,18% |
Tổng nợ | 33,37 T | -4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 482,00 Tr | 16,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
762