Trang chủ7461 • TYO
add
KIMURA CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 ¥
Phạm vi một năm
436,00 ¥ - 576,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 T JPY
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,40 T | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 4,84% |
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | -28,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -28,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,00 Tr | -20,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | -0,34% |
Tổng tài sản | 27,76 T | 0,36% |
Tổng nợ | 9,68 T | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | -28,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
722