Trang chủ7461 • TYO
add
Kimura Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
448,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
448,00 ¥ - 455,00 ¥
Phạm vi một năm
391,00 ¥ - 576,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T JPY
Số lượng trung bình
8,23 N
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 T | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | 10,61% |
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | 3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -1,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 817,00 Tr | 2,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | -2,61% |
Tổng tài sản | 32,14 T | 15,51% |
Tổng nợ | 13,33 T | 34,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | 3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
722