Trang chủ7461 • TYO
add
KIMURA CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
502,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
501,00 ¥ - 503,00 ¥
Phạm vi một năm
436,00 ¥ - 576,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T JPY
Số lượng trung bình
1,24 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,70 T | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 8,51% |
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | -2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 829,00 Tr | 2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | -8,49% |
Tổng tài sản | 29,39 T | 5,69% |
Tổng nợ | 10,95 T | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | -2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
722