Trang chủ7463 • TYO
add
Advan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
943,00 ¥ - 955,00 ¥
Phạm vi một năm
792,00 ¥ - 1.273,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,18 T JPY
Số lượng trung bình
30,03 N
Tỷ số P/E
7,46
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | -15,91% |
Chi phí hoạt động | 914,00 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | -4,54 T | -296,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,69 | -334,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,97 T | 1,87% |
Tổng tài sản | 73,64 T | 4,47% |
Tổng nợ | 24,79 T | 7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,54 T | -296,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 638,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -714,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
248