Trang chủ7464 • TYO
add
Saftec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.745,00 ¥ - 1.770,00 ¥
Phạm vi một năm
1.606,00 ¥ - 2.088,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T JPY
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -1,34% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | -6,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,25 Tr | -14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | 4,11% |
Tổng tài sản | 12,68 T | 1,78% |
Tổng nợ | 5,53 T | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | -6,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
387