Trang chủ7466 • TYO
add
SPK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.034,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.041,00 ¥ - 2.064,00 ¥
Phạm vi một năm
1.778,00 ¥ - 2.413,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,52 T JPY
Số lượng trung bình
16,12 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,76 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 9,77% |
Thu nhập ròng | 557,00 Tr | -10,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -15,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 919,00 Tr | 0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 T | 92,37% |
Tổng tài sản | 43,48 T | 21,07% |
Tổng nợ | 17,42 T | 43,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,00 Tr | -10,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 12, 1917
Trang web
Nhân viên
566