Trang chủ7472 • TYO
add
Toba Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.650,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.660,00 ¥ - 3.675,00 ¥
Phạm vi một năm
3.000,00 ¥ - 4.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,20 T JPY
Số lượng trung bình
820,00
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 T | 28,57% |
Chi phí hoạt động | 870,33 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | 402,78 Tr | 83,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 43,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 608,19 Tr | 59,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 T | -17,20% |
Tổng tài sản | 30,73 T | -4,35% |
Tổng nợ | 9,75 T | -16,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,78 Tr | 83,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
265