Trang chủ7476 • TYO
add
As One Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.479,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.494,00 ¥ - 2.518,00 ¥
Phạm vi một năm
2.158,50 ¥ - 3.247,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
186,38 T JPY
Số lượng trung bình
206,48 N
Tỷ số P/E
21,88
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,38 T | 5,56% |
Chi phí hoạt động | 5,33 T | 4,32% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | 8,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 2,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 T | 7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,57 T | 62,57% |
Tổng tài sản | 100,14 T | 4,50% |
Tổng nợ | 33,43 T | 7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | 8,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
711