Trang chủ7476 • TYO
add
As One Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.418,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.383,00 ¥ - 2.412,00 ¥
Phạm vi một năm
2.305,00 ¥ - 3.247,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
192,20 T JPY
Số lượng trung bình
486,21 N
Tỷ số P/E
21,51
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,74 T | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 5,04 T | 3,61% |
Thu nhập ròng | 2,15 T | 14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 5,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,31 T | -5,59% |
Tổng tài sản | 91,52 T | -2,91% |
Tổng nợ | 26,89 T | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 T | 14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
711