Trang chủ7477 • TYO
add
Muraki Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.195,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 ¥ - 1.185,00 ¥
Phạm vi một năm
996,00 ¥ - 2.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T JPY
Số lượng trung bình
3,80 N
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 400,00 Tr | 2,83% |
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | -62,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -63,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,25 Tr | -8,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -3,61% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 2,18% |
Tổng nợ | 1,31 T | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | -62,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
136