Trang chủ7481 • TYO
add
Oie Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.999,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.976,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Phạm vi một năm
1.495,00 ¥ - 2.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,31 T JPY
Số lượng trung bình
13,83 N
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,54 T | — |
Chi phí hoạt động | 5,27 T | — |
Thu nhập ròng | 552,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 944,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | — |
Tổng tài sản | 40,45 T | — |
Tổng nợ | 26,67 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
760