Trang chủ7481 • TYO
add
Oie Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.946,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.942,00 ¥ - 1.965,00 ¥
Phạm vi một năm
1.495,00 ¥ - 2.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,12 T JPY
Số lượng trung bình
10,33 N
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,51 T | — |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | — |
Thu nhập ròng | 791,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | — |
Tổng tài sản | 33,87 T | — |
Tổng nợ | 21,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 791,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
760