Trang chủ7482 • TYO
add
Shimojima Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.196,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.197,00 ¥ - 1.208,00 ¥
Phạm vi một năm
1.065,00 ¥ - 1.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,57 T JPY
Số lượng trung bình
119,37 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,03 T | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | -3,11% |
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 109,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 96,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 740,00 Tr | 82,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 T | -16,48% |
Tổng tài sản | 41,84 T | -3,60% |
Tổng nợ | 6,66 T | -22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 109,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1962
Trang web
Nhân viên
842