Trang chủ7482 • TYO
add
Shimojima Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.276,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.282,00 ¥ - 1.288,00 ¥
Phạm vi một năm
1.080,00 ¥ - 1.484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,41 T JPY
Số lượng trung bình
11,10 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,80 T | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 4,14 T | 7,01% |
Thu nhập ròng | 455,00 Tr | -23,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -27,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,00 Tr | -27,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | -5,94% |
Tổng tài sản | 41,17 T | -2,12% |
Tổng nợ | 6,62 T | -20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,00 Tr | -23,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1962
Trang web
Nhân viên
812