Trang chủ7486 • TYO
add
Sanrin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
691,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
687,00 ¥ - 691,00 ¥
Phạm vi một năm
644,00 ¥ - 740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T JPY
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,78 T | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 1,15% |
Thu nhập ròng | 320,00 Tr | 53,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 54,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,75 Tr | 34,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 T | -6,16% |
Tổng tài sản | 29,07 T | 4,68% |
Tổng nợ | 8,17 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 320,00 Tr | 53,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1934
Trang web
Nhân viên
559