Trang chủ7486 • TYO
add
Sanrin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
655,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
655,00 ¥ - 655,00 ¥
Phạm vi một năm
646,00 ¥ - 723,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 T JPY
Số lượng trung bình
1,87 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 T | -5,70% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 3,53% |
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -148,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | -151,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,00 Tr | -25,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -220,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 T | 9,77% |
Tổng tài sản | 26,87 T | 3,70% |
Tổng nợ | 7,11 T | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,00 Tr | -148,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1934
Trang web
Nhân viên
560