Trang chủ7486 • TYO
add
Sanrin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
659,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
658,00 ¥ - 660,00 ¥
Phạm vi một năm
644,00 ¥ - 740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T JPY
Số lượng trung bình
4,33 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,29 T | -1,91% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 5,17% |
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | -25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -23,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 550,75 Tr | -14,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 T | -5,76% |
Tổng tài sản | 29,25 T | 4,83% |
Tổng nợ | 8,60 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | -25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1934
Trang web
Nhân viên
560